VIETNAMESE
đoạn nhạc
ENGLISH
Musical segment
/ˈmjuːzɪkl ˈsɛɡmənt/
“Đoạn nhạc” là một phần cụ thể trong bài nhạc, thường có chủ đề hoặc giai điệu riêng biệt.
Ví dụ
1.
Đoạn nhạc này có phần độc tấu vĩ cầm tuyệt đẹp.
The musical segment featured a beautiful violin solo.
2.
Đoạn nhạc định hình cấu trúc của tác phẩm.
A musical segment defines the structure of a composition.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ musical segment nhé!
Musical (Adjective) - Thuộc về âm nhạc
Ví dụ: She has a natural musical talent.
(Cô ấy có tài năng âm nhạc thiên bẩm.)
Segment (Noun) - Phần hoặc đoạn
Ví dụ: The final segment of the song featured a violin solo.
(Phần cuối của bài hát có một đoạn độc tấu violin.)
Segmental (Adjective) - Mang tính phân đoạn
Ví dụ: The segmental structure made the piece easy to follow.
(Cấu trúc phân đoạn làm cho bản nhạc dễ theo dõi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết