VIETNAMESE

cháo ám

cháo cá lóc

ENGLISH

snakehead fish rice porridge

  
NOUN

/snɛk.hɛd fɪʃ raɪs ˈpɔrɪd͡ʒ/

snakehead fish soup

Cháo ám là món cháo cá lóc, một món ăn đặc sản của người Trà Vinh.

Ví dụ

1.

Tôi đã thử cháo ám cho bữa sáng nay.

I tried snakehead fish rice porridge for breakfast this morning.

2.

Nhà hàng phục vụ cháo ám như một đặc sản.

The restaurant serves snakehead fish rice porridge as a specialty.

Ghi chú

Snakehead là một từ có gốc từ snake. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Snake – Con rắn Ví dụ: The snake slithered across the ground. (Con rắn lướt trên mặt đất.) check Snakebite – Cái cắn của rắn Ví dụ: He was rushed to the hospital after a snakebite while hiking. (Anh ấy được đưa ngay đến bệnh viện sau khi bị rắn cắn khi đi bộ đường dài.) check Snakeoil – Thuốc giả Ví dụ: The salesman tried to sell us some snakeoil, claiming it could cure all diseases. (Người bán hàng cố gắng bán cho chúng tôi một loại thuốc rắn, nói rằng nó có thể chữa khỏi mọi bệnh.) check Snakeskin – Da rắn Ví dụ: He wore boots made from snakeskin. (Anh ấy mang đôi ủng làm từ da rắn.)