VIETNAMESE
thức ăn thủy sản
-
ENGLISH
Aquaculture feeds
/ˈakwəˌkʌltʃər fiːdz/
-
"Thức ăn thủy sản" là thức ăn dành cho các loài động vật thủy sinh như cá, tôm, và các sinh vật biển khác.
Ví dụ
1.
Aquaculture feeds are produced to feed fish and shrimp in farms.
Thức ăn thủy sản được sản xuất để nuôi cá và tôm trong các trại nuôi.
2.
Thức ăn thủy sản rất quan trọng cho việc nuôi trồng thủy sản bền vững.
The aquaculture feeds are essential for sustainable fishing.
Ghi chú
Aquaculture là một từ có gốc từ aqua (nước). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Aqua – Nước
Ví dụ: The aquarium has a variety of aqua species.
(Bể cá có nhiều loài thủy sinh.)
Aquatic – Liên quan đến nước
Ví dụ: Aquatic plants are essential for the ecosystem of lakes and rivers.
(Cây thủy sinh rất quan trọng đối với hệ sinh thái của hồ và sông.)
Aquarium – Bể cá
Ví dụ: We visited the aquarium to see the exotic fish.
(Chúng tôi đã đến thăm bể cá để xem các loài cá kỳ lạ.)
Aquatic life – Sự sống dưới nước
Ví dụ: Aquatic life thrives in clean and well-protected environments.
(Cuộc sống dưới nước phát triển mạnh trong môi trường sạch và được bảo vệ tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết