VIETNAMESE

cuộn dây

cuộn dây

word

ENGLISH

Wire spool

  
NOUN

/waɪər spuːl/

coil of wire

Cuộn dây là dây dài được cuộn lại để dễ bảo quản và sử dụng.

Ví dụ

1.

Cuộn dây được đặt trên bàn làm việc.

The wire spool was placed on the workbench.

2.

Anh ấy tháo cuộn dây ra một cách cẩn thận.

He unrolled the wire spool carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wire spool nhé! check Cable reel – Cuộn dây cáp

Phân biệt: Cable reel là cuộn dây dùng để cuốn các loại cáp, tương tự wire spool, nhưng từ này có thể dùng cho cáp điện hoặc cáp khác, không chỉ dây kim loại.

Ví dụ: The technician unspooled the cable reel to connect the wires. (Kỹ thuật viên đã tháo cuộn dây cáp để nối các sợi dây.) check Wire reel – Cuộn dây kim loại

Phân biệt: Wire reel là cuộn dây kim loại dùng để bảo quản dây dài, rất giống wire spool, nhưng từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật.

Ví dụ: The electrician unrolled the wire reel to install the new circuit. (Thợ điện đã mở cuộn dây kim loại để lắp đặt mạch mới.) check Spool of wire – Cuộn dây thép

Phân biệt: Spool of wire là cuộn dây được quấn chặt lại trên một trục, rất giống wire spool, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc cuốn dây trên một trục để bảo quản.

Ví dụ: The workers used a spool of wire to complete the wiring task. (Các công nhân sử dụng cuộn dây thép để hoàn thành công việc đấu nối.) check Wire drum – Trống dây

Phân biệt: Wire drum là loại trống dùng để cuộn và bảo quản dây, giống wire spool, nhưng từ này nhấn mạnh vào hình dạng của dụng cụ chứa dây.

Ví dụ: The wire drum was heavy and difficult to move. (Trống dây rất nặng và khó di chuyển.)