VIETNAMESE

khiếu thẩm mỹ

gu thẩm mỹ

ENGLISH

aesthetic sense

  
NOUN

/ɛˈsθɛtɪk sɛns/

good taste

"Khiếu thẩm mỹ" là từ dùng để chỉ khả năng nhận thức và đánh giá vẻ đẹp hoặc sự hài hòa trong nghệ thuật, thiết kế, và các hình thức biểu hiện sáng tạo khác.

Ví dụ

1.

Khiếu thẩm mỹ của cô ấy rõ ràng qua cách cô trang trí ngôi nhà với các tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

Her aesthetic sense is evident in the way she decorates her home with unique art pieces.

2.

Phát triển khiếu thẩm mỹ có thể nâng cao khả năng của một người trong việc đánh giá và làm nghệ thuật.

Developing an aesthetic sense can greatly enhance one's ability to appreciate and create art.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aesthetic Sense nhé! check Artistic Taste - Gu thẩm mỹ nghệ thuật

Phân biệt: Artistic taste mô tả khả năng đánh giá cái đẹp trong nghệ thuật, thiết kế.

Ví dụ: Her artistic taste is reflected in her home décor. (Gu thẩm mỹ nghệ thuật của cô ấy thể hiện rõ trong cách trang trí nhà cửa.) check Design Sensibility - Cảm quan thiết kế

Phân biệt: Design sensibility mô tả khả năng nhận biết và tạo ra sự hài hòa trong thiết kế.

Ví dụ: He has a keen design sensibility that makes his work stand out. (Anh ấy có cảm quan thiết kế nhạy bén giúp tác phẩm của anh ấy nổi bật.) check Eye for Beauty - Con mắt thẩm mỹ

Phân biệt: Eye for beauty mô tả khả năng nhận diện và đánh giá vẻ đẹp trong mọi thứ.

Ví dụ: She has an incredible eye for beauty when it comes to fashion. (Cô ấy có con mắt thẩm mỹ tuyệt vời khi nói đến thời trang.) check Refined Aesthetic - Thẩm mỹ tinh tế

Phân biệt: Refined aesthetic mô tả gu thẩm mỹ mang tính thanh lịch, không phô trương.

Ví dụ: His refined aesthetic is evident in his minimalist designs. (Thẩm mỹ tinh tế của anh ấy thể hiện rõ qua những thiết kế tối giản.)