VIETNAMESE

dưa chuột muối

dưa muối

ENGLISH

pickled cucumber

  
NOUN

/ˈpɪkld ˈkjuːkʌmbər/

preserved cucumber

"Dưa chuột muối" là dưa chuột được muối, tạo thành món ăn chua mặn, ăn kèm với cơm.

Ví dụ

1.

Tôi thích dưa chuột muối với cơm.

I love pickled cucumber with rice.

2.

Dưa chuột muối là món ăn kèm phổ biến.

Pickled cucumber is a common side dish.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ cucumber nhé! check Cool as a cucumber – Bình tĩnh, điềm tĩnh Ví dụ: Even in the middle of a crisis, she remained cool as a cucumber. (Thậm chí giữa khủng hoảng, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh.) check As fresh as a cucumber – Cảm thấy khỏe khoắn Ví dụ: After a good night's sleep, he felt as fresh as a cucumber. (Sau một giấc ngủ ngon, anh ấy cảm thấy tràn đầy sức sống.) check A tough cucumber – Một người mạnh mẽ Ví dụ: Despite all the challenges, he proved to be a tough cucumber. (Bất chấp mọi thử thách, anh ấy chứng tỏ mình là một người kiên cường.)