VIETNAMESE

hình đại diện

ENGLISH

profile picture

  
NOUN

/ˈproʊˌfaɪl ˈpɪkʧər/

avatar

"Hình đại diện" là một hình ảnh, biểu tượng hoặc ảnh đại diện được sử dụng để đại diện cho một người trong các nền tảng trực tuyến, như diễn đàn, mạng xã hội, hoặc trò chơi điện tử.

Ví dụ

1.

Ảnh đại diện trên tài khoản mạng xã hội của cô là một bức ảnh của chú chó của cô.

The profile picture on her social media account is a picture of her dog.

2.

Tôi đã cập nhật ảnh đại diện Facebook của mình với một bức ảnh mới.

I've updated my Facebook profile picture with a new photo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Profile Picture nhé! check Avatar - Ảnh đại diện

Phân biệt: Avatar là một hình ảnh hoặc biểu tượng cá nhân hóa, thường được sử dụng trên mạng xã hội hoặc trò chơi trực tuyến.

Ví dụ: She changed her avatar to a picture of her pet cat. (Cô ấy đổi ảnh đại diện thành hình chú mèo cưng của mình.) check Display Picture (DP) - Ảnh hiển thị

Phân biệt: Display picture là thuật ngữ phổ biến trên các nền tảng nhắn tin và mạng xã hội để chỉ ảnh đại diện.

Ví dụ: His display picture is a selfie from his vacation. (Ảnh hiển thị của anh ấy là một bức ảnh tự chụp trong kỳ nghỉ.) check User Icon - Biểu tượng người dùng

Phân biệt: User icon thường là một hình ảnh hoặc biểu tượng nhỏ được sử dụng trên các nền tảng kỹ thuật số để nhận diện tài khoản.

Ví dụ: She selected a cartoon version of herself as her user icon. (Cô ấy chọn một phiên bản hoạt hình của chính mình làm biểu tượng người dùng.) check Personalized Portrait - Chân dung cá nhân hóa

Phân biệt: Personalized portrait mô tả một bức chân dung hoặc ảnh được tùy chỉnh để phản ánh tính cách cá nhân.

Ví dụ: He commissioned a digital artist to create a personalized portrait for his profile. (Anh ấy thuê một họa sĩ kỹ thuật số vẽ chân dung cá nhân hóa làm ảnh đại diện.)