VIETNAMESE

củi để nhóm lửa

củi nhóm lửa

word

ENGLISH

Kindling

  
NOUN

/ˈkɪndlɪŋ/

tinder

Củi để nhóm lửa là các que củi nhỏ được dùng để bắt đầu đốt lửa.

Ví dụ

1.

Anh ấy gom củi để nhóm lửa trại.

He gathered kindling to start the campfire.

2.

Củi để nhóm lửa cháy nhanh chóng.

The kindling caught fire quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của kindling nhé! check Fire starter – Dụng cụ nhóm lửa

Phân biệt: Fire starter là dụng cụ hoặc vật liệu dùng để bắt lửa, trong khi kindling là các que củi nhỏ dùng để bắt đầu lửa.

Ví dụ: The fire starter lit up the fire quickly. (Dụng cụ nhóm lửa nhanh chóng bắt cháy ngọn lửa.) check Tinder – Mồi lửa

Phân biệt: Tinder là vật liệu dễ cháy để bắt lửa, trong khi kindling là các mảnh củi nhỏ để duy trì lửa sau khi đã nhóm.

Ví dụ: The tinder caught fire easily, starting the kindling. (Mồi lửa bắt lửa dễ dàng, bắt đầu nhóm que củi.) check Wood shavings – Mảnh gỗ bào

Phân biệt: Wood shavings là các mảnh mỏng gỗ được bào ra trong quá trình gia công, tương tự như kindling, nhưng thường lớn hơn và ít dễ cháy hơn.

Ví dụ: The wood shavings were used for kindling to start the fire. (Các mảnh gỗ bào được dùng làm que củi để nhóm lửa.) check Firewood – Củi đốt

Phân biệt: Firewood là loại củi lớn dùng để duy trì lửa, còn kindling là các que củi nhỏ dùng để bắt đầu.

Ví dụ: After the kindling caught fire, they added larger firewood to keep the fire burning. (Sau khi que củi bắt cháy, họ thêm củi đốt lớn hơn để giữ ngọn lửa.)