VIETNAMESE
hoa mỹ
ENGLISH
flowery
/ˈflaʊəri/
ornate, elaborate
"Hoa mỹ" là từ dùng để miêu tả lời nói hoặc văn bản dùng từ ngữ trang trí, cầu kỳ, thường nhằm gây ấn tượng hơn là truyền đạt thông tin một cách rõ ràng.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu tràn ngập ngôn ngữ hoa mỹ, dường như nhằm gây ấn tượng hơn là để cung cấp thông tin.
The speech was filled with flowery language that seemed more designed to impress than to inform.
2.
Phong cách viết của cô ấy khá hoa mỹ, đầy những phép ẩn dụ và so sánh.
Her writing style is quite flowery, full of metaphors and similes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flowery nhé!
Ornate - Trang trí công phu, cầu kỳ
Phân biệt: Ornate dùng để chỉ văn phong hoặc thiết kế có quá nhiều chi tiết trang trí, có thể gây rối mắt hoặc dư thừa.
Ví dụ:
The ornate style of his writing made it difficult to understand.
(Phong cách viết cầu kỳ của anh ấy khiến bài viết khó hiểu.)
Elaborate - Công phu, nhiều chi tiết
Phân biệt: Elaborate nhấn mạnh mức độ chi tiết và công phu của một bài viết hoặc bài phát biểu.
Ví dụ:
He gave an elaborate speech full of metaphors and literary references.
(Anh ấy đã có một bài phát biểu công phu, đầy những phép ẩn dụ và trích dẫn văn học.)
Bombastic - Khoa trương, dùng ngôn ngữ phức tạp để gây ấn tượng
Phân biệt: Bombastic mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ nhưng thiếu nội dung thực chất.
Ví dụ:
The politician’s bombastic speech was full of empty promises.
(Bài phát biểu khoa trương của chính trị gia đầy những lời hứa suông.)
Grandiloquent - Khoa trương, nói hoặc viết quá mức cần thiết
Phân biệt: Grandiloquent mô tả ngôn từ dài dòng, cầu kỳ nhằm gây ấn tượng thay vì truyền tải ý nghĩa thực sự.
Ví dụ: His grandiloquent style of writing made the article difficult to read. (Phong cách viết khoa trương của anh ấy khiến bài báo khó đọc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết