VIETNAMESE

thùng mì

thùng mì gói, hộp mì

word

ENGLISH

instant noodle box

  
NOUN

/ˈɪnstənt ˈnuːdl bɒks/

noodle carton

Thùng mì là thùng giấy đựng mì gói, thường dùng trong vận chuyển và lưu trữ.

Ví dụ

1.

Thùng mì được cất trong nhà bếp.

The instant noodle box was stored in the pantry.

2.

Thùng mì rất phổ biến ở các cửa hàng tạp hóa.

Noodle boxes are common in grocery stores.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của instant noodle box nhé! check Carton of noodles – Thùng mì giấy

Phân biệt: Carton of noodles là một cách gọi phổ biến cho thùng mì gói làm bằng giấy bìa cứng.

Ví dụ: He bought a carton of noodles for the family. (Anh ấy mua một thùng mì giấy cho cả gia đình.) check Bulk noodle pack – Gói mì số lượng lớn

Phân biệt: Bulk noodle pack là một gói mì lớn, có thể chứa nhiều gói nhỏ bên trong.

Ví dụ: The supermarket offers bulk noodle packs at a discount. (Siêu thị cung cấp gói mì số lượng lớn với giá ưu đãi.) check Ramen box – Thùng mì ramen

Phân biệt: Ramen box thường dùng để chỉ thùng mì ramen, đặc biệt là loại nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc Hàn Quốc.

Ví dụ: He ordered a ramen box from an international store. (Anh ấy đặt mua một thùng mì ramen từ cửa hàng quốc tế.) check Instant ramen case – Thùng mì ăn liền

Phân biệt: Instant ramen case là cách gọi khác cho một thùng mì lớn chứa nhiều gói mì ăn liền.

Ví dụ: College students often buy an instant ramen case for convenience. (Sinh viên đại học thường mua một thùng mì ăn liền để tiện lợi.)