VIETNAMESE

tổ ấp

tổ chim, tổ ấp trứng

word

ENGLISH

nesting box

  
NOUN

/ˈnɛstɪŋ bɒks/

birdhouse

Tổ ấp là nơi chim hoặc gia cầm dùng để ấp trứng.

Ví dụ

1.

Tổ ấp được đặt cao trên cây.

The nesting box was placed high in the tree.

2.

Tổ ấp bảo vệ chim khỏi kẻ săn mồi.

Nesting boxes protect birds from predators.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nesting box nhé! check Birdhouse – Nhà chim

Phân biệt: Birdhouse là một căn nhà nhỏ được thiết kế dành riêng cho chim trú ngụ, không nhất thiết chỉ để ấp trứng.

Ví dụ: They installed a birdhouse in the garden for the sparrows. (Họ lắp đặt một nhà chim trong vườn cho những chú chim sẻ.) check Egg-laying box – Hộp đẻ trứng

Phân biệt: Egg-laying box được sử dụng chủ yếu trong chăn nuôi gia cầm, giúp gà đẻ trứng thuận lợi hơn.

Ví dụ: The hens each had their own egg-laying box in the coop. (Mỗi con gà mái đều có một hộp đẻ trứng riêng trong chuồng.) check Incubation shelter – Nơi ấp trứng

Phân biệt: Incubation shelter có thể là một tổ chim hoặc lồng ấp được sử dụng trong môi trường nhân tạo để ấp trứng.

Ví dụ: The farm built an incubation shelter for the baby chicks. (Trang trại đã xây dựng một nơi ấp trứng cho đàn gà con.) check Poultry nesting area – Khu vực làm tổ của gia cầm

Phân biệt: Poultry nesting area là khu vực chung được thiết kế để các loài gia cầm làm tổ và ấp trứng.

Ví dụ: The farm expanded its poultry nesting area for better egg production. (Trang trại mở rộng khu vực làm tổ của gia cầm để tăng sản lượng trứng.)