VIETNAMESE
nhịp độ
ENGLISH
Tempo
/ˈtɛmpəʊ/
“Nhịp độ” là tốc độ của nhịp trong một bài nhạc.
Ví dụ
1.
Nhịp độ của bài hát tăng dần.
The tempo of the song increased gradually.
2.
Nhịp độ nhanh là đặc trưng của các điệu nhảy sôi động.
A fast tempo is characteristic of lively dances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tempo nhé!
Pace - Tốc độ, nhịp độ
Phân biệt: Pace thường dùng để chỉ tốc độ di chuyển, hành động hoặc diễn biến của một sự kiện, có thể nhanh hay chậm.
Ví dụ:
She walked at a steady pace along the river.
(Cô ấy đi bộ với một tốc độ ổn định dọc theo dòng sông.)
Rhythm - Nhịp điệu
Phân biệt: Rhythm thường đề cập đến nhịp điệu trong âm nhạc hoặc trong một chu kỳ tự nhiên (nhịp sống, nhịp làm việc, nhịp sinh học, v.v.).
Ví dụ:
The song has a fast rhythm that makes you want to dance.
(Bài hát có nhịp điệu nhanh khiến bạn muốn nhảy theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết