VIETNAMESE

pate gan

ENGLISH

Liver pate

  
NOUN

/ˈlɪvə ˈpeɪt/

"Pate gan" là món ăn chế biến từ gan động vật, thường có vị béo, mịn, được dùng làm món khai vị hoặc kèm với bánh mì.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã phết pate gan lên bánh mì.

He spread some liver pate on the bread.

2.

Pate gan là một món đặc sản phổ biến ở nhiều quốc gia.

Liver pate is a popular delicacy in many countries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến Liver bên dưới nhé! check Liver - Gan (thực phẩm) Ví dụ: She prepared a delicious dish using chicken liver. (Cô ấy chế biến một món ăn ngon từ gan gà.) check Foie gras - Gan ngỗng béo Ví dụ: Foie gras is considered a delicacy in French cuisine. (Gan ngỗng béo được coi là một món ăn cao cấp trong ẩm thực Pháp.) check Paté - Gan xay nhuyễn Ví dụ: He spread some paté on his toast for breakfast. (Anh ấy phết một ít gan xay nhuyễn lên bánh mì nướng cho bữa sáng.) check Liver function - Chức năng gan Ví dụ: Drinking too much alcohol can damage liver function. (Uống quá nhiều rượu có thể làm tổn thương chức năng gan.) check Hepatitis - Viêm gan Ví dụ: Hepatitis is a serious disease affecting the liver. (Viêm gan là một căn bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến gan.)