VIETNAMESE

đồng hồ so

đồng hồ đo chi tiết

word

ENGLISH

Dial gauge

  
NOUN

/ˈdaɪəl ˈɡeɪdʒ/

precision gauge

Đồng hồ so là thiết bị đo lường độ chính xác trong ngành cơ khí.

Ví dụ

1.

Đồng hồ so đo các sai lệch nhỏ.

The dial gauge measured the small deviations.

2.

Anh ấy hiệu chỉnh đồng hồ so trước khi sử dụng.

He calibrated the dial gauge before use.

Ghi chú

Từ dial gauge là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Precision measurement – Đo lường chính xác Ví dụ: A dial gauge is used for precision measurement in mechanical engineering to measure small dimensions. (Đồng hồ so được sử dụng trong đo lường chính xác trong kỹ thuật cơ khí để đo các kích thước nhỏ.) check Mechanical instruments – Dụng cụ cơ khí Ví dụ: Dial gauges are often used as mechanical instruments to measure mechanical parts' dimensions. (Đồng hồ so thường được sử dụng như dụng cụ cơ khí để đo kích thước của các bộ phận cơ khí.) check Gauge tools – Dụng cụ đo Ví dụ: Dial gauges are common gauge tools used in workshops to measure thickness or roundness. (Đồng hồ so là dụng cụ đo phổ biến trong các xưởng để đo độ dày hoặc độ tròn.) check Mechanical measuring devices – Thiết bị đo cơ khí Ví dụ: Dial gauges are accurate mechanical measuring devices used for quality control in manufacturing. (Đồng hồ so là thiết bị đo cơ khí chính xác được sử dụng trong kiểm soát chất lượng trong sản xuất.)