VIETNAMESE

cũi

giường cũi

word

ENGLISH

Crib

  
NOUN

/krɪb/

playpen, cage

Cũi là một cấu trúc có thanh chắn dùng để giữ trẻ em hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Em bé đang ngủ trong cũi.

The baby was sleeping in the crib.

2.

Cô ấy lắp ráp cũi trước khi em bé đến.

She assembled the crib before the baby arrived.

Ghi chú

Từ crib là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crib nhé! check Nghĩa 1: Một khu vực nhỏ cho động vật hoặc trẻ em. Ví dụ: The zoo has several cribs for the smaller animals to stay in. (Sở thú có vài khu vực nhỏ cho các loài động vật nhỏ lưu trú.) check Nghĩa 2: Nơi lưu trữ đồ vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh cũi chứa thức ăn. Ví dụ: The hay was stored in a crib in the barn. (Rơm được lưu trữ trong cũi ở chuồng.)