VIETNAMESE
sập nguồn
mất điện
ENGLISH
power outage
/ˈpaʊər ˈaʊtɪʤ/
blackout
Sập nguồn là trạng thái mất nguồn điện hoặc năng lượng đột ngột.
Ví dụ
1.
The city experienced a power outage last night.
Thành phố đã trải qua sập nguồn đêm qua.
2.
He used candles during the power outage.
Anh ấy dùng nến trong thời gian mất điện.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “power outage” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Unexpected power outage - Sự cố mất điện bất ngờ
Ví dụ:
The unexpected power outage caused a delay in production.
(Sự cố mất điện bất ngờ đã gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.)
Citywide power outage - Mất điện toàn thành phố
Ví dụ:
The city experienced a citywide power outage last night.
(Thành phố đã trải qua sự cố mất điện toàn thành phố tối qua.)
Power outage alert - Thông báo mất điện
Ví dụ:
They received a power outage alert from the utility company.
(Họ nhận được thông báo mất điện từ công ty tiện ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết