VIETNAMESE
sạc không dây
sạc cảm ứng
ENGLISH
wireless charger
/ˈwaɪər.ləs ˈtʃɑːr.dʒər/
cordless charger
Sạc không dây là bộ sạc sử dụng công nghệ từ tính để truyền năng lượng mà không cần dây nối.
Ví dụ
1.
Sạc không dây làm cho việc sạc dễ dàng hơn.
The wireless charger made charging effortless.
2.
Sạc không dây ngày càng trở nên phổ biến.
Wireless chargers are becoming popular.
Ghi chú
Từ Sạc không dây là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và thiết bị điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wireless charging pad – Đế sạc không dây
Ví dụ:
The wireless charging pad uses magnetic induction to charge your device.
(Đế sạc không dây sử dụng cảm ứng từ tính để sạc thiết bị của bạn.)
Qi charger – Bộ sạc Qi
Ví dụ:
The Qi charger allows you to charge your phone without plugging in a cable.
(Bộ sạc Qi cho phép bạn sạc điện thoại mà không cần cắm dây.)
Inductive charging – Sạc cảm ứng
Ví dụ:
Inductive charging is commonly used for wireless devices like smartphones.
(Sạc cảm ứng thường được sử dụng cho các thiết bị không dây như điện thoại thông minh.)
Magnetic charger – Sạc từ tính
Ví dụ:
The magnetic charger connects easily to your device without a physical connection.
(Sạc từ tính kết nối dễ dàng với thiết bị của bạn mà không cần kết nối vật lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết