VIETNAMESE
nam sinh
ENGLISH
male student
/meɪl ˈstudənt/
"Nam sinh" là cách gọi chung để chỉ học sinh nam ở các cấp học khác nhau, từ tiểu học đến trung học phổ thông.
Ví dụ
1.
Các nam sinh đã tham gia tích cực vào hội chợ khoa học.
The male students participated actively in the science fair.
2.
Trường học đang tổ chức một sự kiện đặc biệt cho tất cả các nam sinh.
The school is organizing a special event for all the male students.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male Student nhé!
Schoolboy - Nam sinh, thường dùng cho học sinh tiểu học hoặc trung học
Phân biệt: Schoolboy chỉ các nam sinh trong độ tuổi còn nhỏ, không dùng cho sinh viên đại học.
Ví dụ:
The schoolboy was carrying a backpack full of books.
(Cậu học sinh mang một chiếc ba lô đầy sách.)
Young Man - Người trẻ tuổi, nam thanh niên
Phân biệt: Young man thường dùng để chỉ nam giới trẻ tuổi nói chung, không giới hạn ở học sinh.
Ví dụ:
The young man was preparing for his university entrance exam.
(Chàng trai trẻ đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.)
Pupil - Học sinh, thường dùng trong ngữ cảnh Anh-Anh
Phân biệt: Pupil chủ yếu dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ học sinh tiểu học và trung học.
Ví dụ:
The pupil asked the teacher a difficult question.
(Cậu học sinh đã đặt cho giáo viên một câu hỏi khó.)
College Student - Sinh viên đại học
Phân biệt: College student chỉ sinh viên đại học, không áp dụng cho học sinh phổ thông.
Ví dụ: The college student was writing his thesis on psychology. (Sinh viên đại học đang viết luận văn về tâm lý học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết