VIETNAMESE
sắp đặt lại
bố trí lại
ENGLISH
rearrange
/ˌriːəˈreɪndʒ/
reorganize
Sắp đặt lại là hành động bố trí hoặc sắp xếp mọi thứ lại theo cách mới.
Ví dụ
1.
They rearranged the furniture in the living room.
Họ sắp đặt lại nội thất trong phòng khách.
2.
She rearranged the shelves to make more space.
Cô ấy sắp đặt lại kệ để có thêm không gian.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “rearrange” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Rearrange furniture - Sắp xếp lại nội thất
Ví dụ:
They rearranged the furniture to create more space.
(Họ sắp đặt lại nội thất để tạo thêm không gian.)
Rearrange a schedule - Sắp xếp lại lịch trình
Ví dụ:
She rearranged her schedule to accommodate the meeting.
(Cô ấy sắp đặt lại lịch trình để phù hợp với cuộc họp.)
Rearrange priorities - Sắp xếp lại thứ tự ưu tiên
Ví dụ:
He rearranged his priorities to focus on his family.
(Anh ấy sắp đặt lại thứ tự ưu tiên để tập trung vào gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết