VIETNAMESE

hoàng chủng

giống người da vàng, chủng da vàng

word

ENGLISH

Asian race

  
NOUN

/ˈeɪʒən reɪs/

yellow race

Hoàng chủng là từ chỉ các nhóm người có đặc điểm sắc tộc thuộc chủng da vàng, thường được dùng trong các phân loại sắc tộc cổ điển. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này ít được sử dụng do tính chất nhạy cảm và không chính xác của các phân loại chủng tộc.

Ví dụ

1.

Các nghiên cứu về hoàng chủng đã góp phần vào việc hiểu biết về sự đa dạng di truyền giữa các nhóm dân cư khác nhau.

Studies on the Asian race have contributed to our understanding of genetic diversity across different populations.

2.

Triển lãm của bảo tàng tập trung vào di sản văn hóa của hoàng chủng, trưng bày các hiện vật và nghệ thuật truyền thống.

The museum's exhibit focused on the cultural heritage of the Asian race, showcasing traditional artifacts and art.

Ghi chú

Hoàng chủng là một thuật ngữ chỉ nhóm người thuộc chủng da vàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check East Asian Descent - Người gốc Đông Á Ví dụ: She is of East Asian descent but was born in Europe. (Cô ấy là người gốc Đông Á nhưng sinh ra ở châu Âu.) check Mongoloid Race - Chủng tộc Mongoloid, thuật ngữ khoa học cũ Ví dụ: The term Mongoloid race is now considered outdated and inaccurate. (Thuật ngữ chủng tộc Mongoloid hiện nay được coi là lỗi thời và không chính xác.) check Yellow Skin Tone - Tông da vàng nhạt Ví dụ: People with a yellow skin tone often have warm undertones. (Những người có làn da vàng thường có sắc da ấm.) check Asian Ethnicity - Sắc tộc châu Á Ví dụ: Asian ethnicity includes a diverse range of cultures and traditions. (Sắc tộc châu Á bao gồm nhiều nền văn hóa và truyền thống đa dạng.)