VIETNAMESE

mũi khoằm

mũi chim ưng

word

ENGLISH

aquiline nose

  
NOUN

/ˈæk.wɪ.laɪn noʊz/

roman nose, hooked nose

"Mũi khoằm" là một loại mũi có đặc điểm là phần sống mũi cao và cong xuống ở đầu mũi, thường gợi hình dáng giống mỏ của chim ưng hoặc đại bàng.

Ví dụ

1.

Mũi khoằm của anh ấy làm cho anh có vẻ ngoài nổi bật và uy nghi.

His aquiline nose gave him a distinguished and authoritative appearance.

2.

Bức tượng cổ đại mô tả một nhân vật với mũi khoằm, biểu thị sức mạnh và sự lãnh đạo.

The ancient sculpture featured a figure with an aquiline nose, symbolizing strength and leadership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aquiline Nose nhé! check Hooked Nose - Mũi khoằm, mũi cong xuống

Phân biệt: Hooked nose mô tả mũi có phần chóp cong xuống rõ rệt, giống hình dạng một cái móc.

Ví dụ: His hooked nose gave him a distinct and commanding appearance. (Chiếc mũi khoằm của anh ấy khiến anh ấy có vẻ ngoài đặc biệt và uy nghi.) check Roman Nose - Mũi La Mã, mũi cao có độ cong nhẹ

Phân biệt: Roman nose mô tả mũi có độ cong nhẹ và sống mũi cao, mang vẻ cổ điển.

Ví dụ: A Roman nose is often associated with strong and noble features. (Mũi La Mã thường gắn liền với những đường nét mạnh mẽ và quý phái.) check Eagle Nose - Mũi đại bàng, mũi cong mạnh

Phân biệt: Eagle nose mô tả mũi có đường cong rõ rệt giống như mỏ đại bàng.

Ví dụ: His eagle nose added to his fierce and determined look. (Chiếc mũi đại bàng làm tăng thêm vẻ dữ dằn và quyết đoán của anh ấy.) check Prominent Nose - Mũi nổi bật, có hình dáng rõ ràng

Phân biệt: Prominent nose mô tả mũi có hình dáng đặc trưng rõ rệt trên khuôn mặt.

Ví dụ: His prominent nose made his profile very striking. (Chiếc mũi nổi bật của anh ấy làm cho góc nghiêng của anh ấy trở nên ấn tượng.)