VIETNAMESE

đọi

bát nhỏ

word

ENGLISH

small bowl

  
NOUN

/smɔːl bəʊl/

miniature bowl

Đọi là bát nhỏ, thường dùng để đựng nước hoặc đồ ăn trong các nghi lễ truyền thống.

Ví dụ

1.

Đọi được đặt trên bàn thờ.

The small bowl was placed on the altar.

2.

Đọi được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống.

Small bowls are used in traditional ceremonies.

Ghi chú

Small bowl là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng nhà bếpvăn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ceramics – Gốm sứ Ví dụ: Small bowls are often made from ceramics for use in everyday meals or ceremonies. (Đọi thường được làm từ gốm sứ để sử dụng trong các bữa ăn hàng ngày hoặc nghi lễ.) check Serving dishes – Đồ dùng phục vụ Ví dụ: Small bowls are common serving dishes used for side dishes, sauces, or desserts. (Đọi là những đồ dùng phục vụ phổ biến dùng để đựng món phụ, nước sốt hoặc tráng miệng.) check Traditional utensils – Dụng cụ truyền thống Ví dụ: Small bowls are often considered traditional utensils in Asian cultures, especially during festive occasions. (Đọi thường được coi là dụng cụ truyền thống trong các nền văn hóa Á Đông, đặc biệt trong các dịp lễ hội.) check Cultural rituals – Nghi lễ văn hóa Ví dụ: During cultural rituals, small bowls are used to hold offerings and food. (Trong các nghi lễ văn hóa, đọi được dùng để đựng lễ vật và thức ăn.)