VIETNAMESE
lọn tóc quăn
lọn tóc xoăn
ENGLISH
curl
/kɜrl/
"Lọn tóc xoăn" là một phần của mái tóc được xoăn thành từng lọn rõ ràng. Từ này thường được dùng để chỉ những lọn tóc xoăn tự nhiên hoặc do tạo kiểu.
Ví dụ
1.
Những lọn tóc quăn của cô ấy xõa xuống lưng, tạo cho cô ấy vẻ ngoài trẻ trung.
Her curls cascaded down her back, giving her a youthful look.
2.
Cô ấy có những lọn tóc quăn bồng bềnh rất đẹp.
She has beautiful, bouncy curls.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Curl nhé!
Ringlet - Lọn tóc xoăn nhỏ, tròn
Phân biệt: Ringlet mô tả những lọn tóc xoăn chặt và nhỏ hơn so với curl.
Ví dụ:
Her hair formed natural ringlets after washing it.
(Tóc cô ấy tự tạo thành những lọn xoăn nhỏ tự nhiên sau khi gội.)
Wave - Tóc gợn sóng nhẹ
Phân biệt: Wave mô tả tóc có gợn sóng nhẹ, không xoăn chặt như curl.
Ví dụ:
She prefers soft waves over tight curls.
(Cô ấy thích tóc gợn sóng nhẹ hơn là những lọn xoăn chặt.)
Coil - Lọn tóc xoăn tít, dạng cuộn
Phân biệt: Coil dùng để mô tả lọn tóc xoăn chặt và cuộn lại, thường thấy ở tóc tự nhiên của người gốc Phi.
Ví dụ:
Her hair naturally coils into tight spirals.
(Tóc của cô ấy tự nhiên xoăn thành những vòng xoắn chặt.)
Twist - Tóc xoắn lọn, thường theo kiểu uốn nhẹ
Phân biệt: Twist mô tả tóc được xoắn lại thành lọn nhưng không phải lúc nào cũng có độ xoăn tự nhiên.
Ví dụ: She styled her hair into elegant twists for the evening gala. (Cô ấy tạo kiểu tóc xoắn thanh lịch cho buổi dạ tiệc tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết