VIETNAMESE

cuộn băng dính

cuộn băng dính

word

ENGLISH

Adhesive tape

  
NOUN

/ædˈhiːsɪv teɪp/

sticky tape

Cuộn băng dính là cuộn băng dán có lớp keo dùng để dính hai bề mặt lại với nhau.

Ví dụ

1.

Cuộn băng dính giữ các mảnh lại với nhau.

The adhesive tape held the pieces together.

2.

Anh ấy mua cuộn băng dính để sửa chữa.

He bought a roll of adhesive tape for repairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của adhesive tape nhé! check Sticky tape – Băng dính

Phân biệt: Sticky tape là băng dính có khả năng dính mạnh, rất giống adhesive tape, nhưng từ này thường được dùng để chỉ các loại băng dính đơn giản, phổ biến trong các hoạt động văn phòng.

Ví dụ: She used sticky tape to seal the envelope. (Cô ấy sử dụng băng dính để niêm phong phong bì.) check Sellotape – Băng dính Sellotape

Phân biệt: Sellotape là tên thương hiệu nổi tiếng của băng dính, rất giống adhesive tape, nhưng từ này có thể chỉ rõ một loại băng dính cụ thể.

Ví dụ: He wrapped the gift with Sellotape to keep it secure. (Anh ấy gói quà bằng băng dính Sellotape để giữ an toàn.) check Packing tape – Băng dính đóng gói

Phân biệt: Packing tape là băng dính chuyên dùng trong việc đóng gói hàng hóa, tương tự adhesive tape, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng trong đóng gói và vận chuyển.

Ví dụ: They used packing tape to seal the boxes for shipping. (Họ sử dụng băng dính đóng gói để niêm phong các hộp hàng cho việc vận chuyển.) check Clear tape – Băng dính trong suốt

Phân biệt: Clear tape là băng dính có lớp keo trong suốt, thường dùng để dính các vật dụng mà không làm mất tính thẩm mỹ, giống như adhesive tape, nhưng từ này nhấn mạnh vào tính trong suốt của băng dính.

Ví dụ: She used clear tape to fix the tear in the paper. (Cô ấy sử dụng băng dính trong suốt để sửa vết rách trên giấy.)