VIETNAMESE
khí sắc
ENGLISH
complexion
/kəmˈpɛkʃən/
"Khí sắc" là từ để chỉ vẻ bề ngoài của một người, đặc biệt là màu da và nét mặt, thường phản ánh tình trạng sức khỏe, tâm trạng hoặc cảm xúc của họ.
Ví dụ
1.
Khí sắc của cô ấy trông rạng rỡ sau khi điều trị tại spa, cho thấy sức khỏe tốt.
Her complexion looked radiant after the spa treatment, indicating good health.
2.
Anh ấy có khí sắc tươi tắn, khỏe mạnh.
He has a healthy complexion.
Ghi chú
Khí sắc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của khí sắc nhé!
Nghĩa 1: Màu da và vẻ ngoài của một người, phản ánh sức khỏe và cảm xúc.
Tiếng Anh: Complexion
Ví dụ:
Her fair complexion made her stand out in the crowd.
(Làn da trắng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
Nghĩa 2: Sự tổng thể về cảm xúc hoặc tinh thần hiện diện trên khuôn mặt.
Tiếng Anh: Expression
Ví dụ:
His complexion showed signs of stress and fatigue.
(Vẻ mặt của anh ấy thể hiện dấu hiệu căng thẳng và mệt mỏi.)
Nghĩa 3: Tình trạng sức khỏe thể hiện qua sắc thái da.
Tiếng Anh: Skin tone
Ví dụ:
After recovering from illness, his skin tone became healthier.
(Sau khi khỏi bệnh, khí sắc của anh ấy trông khỏe mạnh hơn.)
Nghĩa 4: Cảm giác hoặc ấn tượng mà một người toát ra thông qua sắc diện.
Tiếng Anh: Aura
Ví dụ: She had an aura of calmness despite the chaos around her. (Cô ấy có một khí sắc bình tĩnh mặc cho sự hỗn loạn xung quanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết