VIETNAMESE

viên gạch

gạch viên, cục gạch

word

ENGLISH

brick

  
NOUN

/brɪk/

masonry unit

Viên gạch là gạch đơn dùng để xây dựng.

Ví dụ

1.

Bức tường được xây bằng gạch đỏ.

The wall was built with red bricks.

2.

Gạch là vật liệu xây dựng cơ bản.

Bricks are basic building materials.

Ghi chú

Brick là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của brick nhé! check Nghĩa 1: Công cụ hoặc vật dụng có hình dạng giống viên gạch Ví dụ: The phone case is as sturdy as a brick. (Vỏ điện thoại cứng cáp như một viên gạch.) check Nghĩa 2: Chỉ một phần cứng hoặc khó khăn trong tình huống Ví dụ: The project hit a brick wall due to lack of funding. (Dự án đã gặp phải rào cản lớn do thiếu kinh phí.) check Nghĩa 3: Đơn vị cơ bản trong một hệ thống hoặc cấu trúc Ví dụ: Education is the brick that builds the foundation of society. (Giáo dục là viên gạch xây dựng nền tảng của xã hội.)