VIETNAMESE

Mỹ nhân

Tuyệt sắc giai nhân

word

ENGLISH

Belle

  
NOUN

/bɛl/

Goddess, beauty

"Mỹ nhân" là một thuật ngữ dùng chỉ người phụ nữ đẹp, có vẻ ngoài quyến rũ và cuốn hút; thường được dùng để ca ngợi nhan sắc và sự quyến rũ của phụ nữ trong các bối cảnh văn hóa và xã hội.

Ví dụ

1.

Mỹ nhân của buổi tiệc thu hút sự chú ý của tất cả mọi người.

The belle of the ball captured everyone's attention.

2.

Cô ấy được tôn vinh là mỹ nhân của thế kỷ.

She was hailed as the belle of the century.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Belle nhé! check Goddess - Mỹ nhân mang vẻ đẹp nữ thần

Phân biệt: Goddess mô tả người phụ nữ có vẻ đẹp xuất sắc, gần như thần thánh, thường được dùng trong ngữ cảnh ca ngợi.

Ví dụ: She looked like a goddess in her elegant gown. (Cô ấy trông như một nữ thần trong chiếc váy dạ hội thanh lịch.) check Enchantress - Người phụ nữ có sức hút mê hoặc

Phân biệt: Enchantress mô tả người phụ nữ có vẻ đẹp quyến rũ, thu hút người khác một cách bí ẩn.

Ví dụ: The actress had the aura of an enchantress, captivating everyone around her. (Nữ diễn viên mang phong thái của một người phụ nữ mê hoặc, cuốn hút mọi người xung quanh.) check Stunner - Người phụ nữ đẹp khiến người khác sửng sốt

Phân biệt: Stunner mô tả một người phụ nữ có vẻ đẹp gây choáng ngợp, thu hút ngay lập tức.

Ví dụ: She was a real stunner at the gala event. (Cô ấy thực sự là một mỹ nhân tại sự kiện gala.) check Bombshell - Người phụ nữ có vẻ đẹp bốc lửa, cuốn hút

Phân biệt: Bombshell mô tả người phụ nữ có vẻ đẹp gợi cảm, quyến rũ một cách mạnh mẽ.

Ví dụ: She was known as a blonde bombshell in the 1950s. (Cô ấy được biết đến như một mỹ nhân tóc vàng bốc lửa vào những năm 1950.)