VIETNAMESE

săn

tìm kiếm

ENGLISH

hunt

  
VERB

/hʌnt/

chase

Săn là hành động tìm kiếm hoặc đuổi bắt con mồi.

Ví dụ

1.

The hunters hunted deer in the forest.

Những người thợ săn săn hươu trong rừng.

2.

She hunted for clues to solve the mystery.

Cô ấy săn tìm manh mối để giải mã bí ẩn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “hunt” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Hunt for treasure - Săn tìm kho báu Ví dụ: They hunted for treasure in the old castle. (Họ săn tìm kho báu trong lâu đài cổ.) check Hunt animals - Săn động vật Ví dụ: He hunted deer during the hunting season. (Anh ấy săn hươu trong mùa săn bắn.) check Hunt down criminals - Truy bắt tội phạm Ví dụ: The police hunted down the escaped prisoner. (Cảnh sát truy bắt tù nhân trốn thoát.)