VIETNAMESE

khuôn mặt phúc hậu

khuôn mặt hiền từ, khuôn mặt hiền hậu, gương mặt phúc hậu

ENGLISH

benevolent face

  
NOUN

/bəˈnɛvələnt feɪs/

kind face, gracious face, benign face

"Khuôn mặt phúc hậu" là một cụm từ dùng để miêu tả khuôn mặt mang những nét đẹp thể hiện sự tốt bụng, nhân hậu, hiền lành, và mang lại cảm giác ấm áp, an toàn cho người nhìn.

Ví dụ

1.

Bà lão có khuôn mặt phúc hậu khiến tôi luôn cảm thấy an toàn và ấm áp.

The old woman had a benevolent face that always made me feel safe and comforted.

2.

Ấn tượng đầu tiên của tôi về Jane là anh ta có một khuôn mặt phúc hậu.

My first impression about Jane is his benevolent face.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Benevolent Face nhé! check Kind Features - Đường nét khuôn mặt hiền từ

Phân biệt: Kind features mô tả khuôn mặt với những nét mềm mại, hiền lành, tạo cảm giác thân thiện.

Ví dụ: His kind features made him instantly likable. (Những đường nét hiền từ trên khuôn mặt khiến anh ấy trở nên dễ mến ngay lập tức.) check Warm Expression - Biểu cảm ấm áp

Phân biệt: Warm expression mô tả một khuôn mặt luôn mang biểu cảm thân thiện, dễ chịu.

Ví dụ: Her warm expression made everyone feel welcome. (Biểu cảm ấm áp của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón.) check Gentle Face - Gương mặt dịu dàng

Phân biệt: Gentle face mô tả nét mặt nhẹ nhàng, tạo cảm giác bình yên khi nhìn vào.

Ví dụ: She had a gentle face that soothed those around her. (Cô ấy có khuôn mặt dịu dàng khiến mọi người xung quanh cảm thấy bình yên.) check Compassionate Look - Ánh nhìn nhân hậu

Phân biệt: Compassionate look nhấn mạnh vào đôi mắt hoặc biểu cảm thể hiện sự nhân hậu, quan tâm đến người khác.

Ví dụ: His compassionate look reassured the frightened child. (Ánh mắt nhân hậu của anh ấy trấn an đứa trẻ sợ hãi.)