VIETNAMESE
sáng chế
phát minh
ENGLISH
invent
/ɪnˈvɛnt/
create
Sáng chế là hành động tạo ra một phát minh mới.
Ví dụ
1.
Anh ấy sáng chế ra một thiết bị mới để tiết kiệm năng lượng.
He invented a new device to save energy.
2.
Cô ấy sáng chế ra một công cụ độc đáo để làm vườn.
Anh ấy sáng chế ra một thiết bị mới để tiết kiệm năng lượng.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “invent” khi nói hoặc viết nhé! /thontk1/ Common Collocations: /thontk1/ Invent a device - Sáng chế một thiết bị /thontk4/ He invented a device to improve communication. (Anh ấy sáng chế một thiết bị để cải thiện giao tiếp.) /thontk1/ Invent a solution - Sáng chế một giải pháp /thontk4/ They invented a solution to reduce waste. (Họ sáng chế một giải pháp để giảm rác thải.) /thontk1/ Invent a new tool - Sáng chế một công cụ mới /thontk4/ She invented a new tool for gardening. (Cô ấy sáng chế một công cụ mới để làm vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết