VIETNAMESE
xà bông
chất tẩy rửa
ENGLISH
soap
/soʊp/
detergent, cleanser
Xà bông là chất rắn hoặc lỏng dùng để làm sạch cơ thể hoặc đồ vật.
Ví dụ
1.
Xà bông có mùi hoa oải hương.
The soap smelled of lavender.
2.
Xà bông có nhiều mùi hương và hình thức.
Soaps come in many scents and forms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soap nhé!
Detergent – Chất tẩy rửa
Phân biệt: Detergent thường dùng để chỉ các chất tẩy rửa tổng hợp, có thể ở dạng lỏng, bột hoặc viên, dùng để giặt quần áo hoặc làm sạch bề mặt.
Ví dụ:
This detergent is highly effective for removing stains.
(Chất tẩy rửa này rất hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn.)
Shampoo – Dầu gội
Phân biệt: Shampoo là sản phẩm làm sạch dành riêng cho tóc, khác với soap vốn dùng chủ yếu cho da.
Ví dụ:
She bought a new shampoo for dry scalp.
(Cô ấy mua một loại dầu gội mới dành cho da đầu khô.)
Body wash – Sữa tắm
Phân biệt: Body wash là dạng chất lỏng, dùng để làm sạch cơ thể, khác với xà bông cục truyền thống.
Ví dụ:
He prefers using body wash instead of bar soap.
(Anh ấy thích dùng sữa tắm hơn là xà bông cục.)
Lye soap – Xà bông kiềm
Phân biệt: Lye soap là loại xà bông truyền thống được làm từ kiềm và dầu, có thể khá mạnh và ít hóa chất nhân tạo.
Ví dụ: My grandmother still makes homemade lye soap. (Bà tôi vẫn tự làm xà bông kiềm tại nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết