VIETNAMESE
đồng hồ vạn năng
đồng hồ đa năng
ENGLISH
Multimeter
/ˈmʌltɪˌmiːtər/
multi-gauge
Đồng hồ vạn năng là thiết bị đo điện dùng để đo nhiều thông số như điện áp, dòng điện, và điện trở.
Ví dụ
1.
Đồng hồ vạn năng kiểm tra mạch điện lỗi.
The multimeter tested the circuit for faults.
2.
Anh ấy dùng đồng hồ vạn năng để đo điện trở.
He used a multimeter to measure resistance.
Ghi chú
Từ multimeter là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường điện và công cụ kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electrical testing – Kiểm tra điện
Ví dụ:
The multimeter is an essential tool for electrical testing, allowing the measurement of voltage, current, and resistance.
(Đồng hồ vạn năng là một công cụ thiết yếu trong kiểm tra điện, cho phép đo điện áp, dòng điện và điện trở.)
Measuring instruments – Dụng cụ đo lường
Ví dụ:
The multimeter is one of the most versatile measuring instruments used by electricians.
(Đồng hồ vạn năng là một trong những dụng cụ đo lường đa năng nhất được sử dụng bởi thợ điện.)
Voltage tester – Kiểm tra điện áp
Ví dụ:
A multimeter can also function as a voltage tester to check electrical circuits.
(Đồng hồ vạn năng cũng có thể hoạt động như một kiểm tra điện áp để kiểm tra mạch điện.)
Electrical diagnostics – Chẩn đoán điện
Ví dụ:
Multimeters are used for electrical diagnostics to troubleshoot and repair electrical systems.
(Đồng hồ vạn năng được sử dụng trong chẩn đoán điện để khắc phục sự cố và sửa chữa các hệ thống điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết