VIETNAMESE
Phái đẹp
Phụ nữ, phái nữ
ENGLISH
The fairer sex
/ðə ˈfeər.ər seks/
Women, ladies
"Phái đẹp" chỉ nhóm người là phụ nữ nói chung, đặc biệt nhấn mạnh đến những đặc điểm nữ tính hoặc sự khác biệt giới tính so với nam giới.
Ví dụ
1.
Phái đẹp đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử.
The fairer sex has played a crucial role in history.
2.
Nhiều quảng cáo nhắm đến phái đẹp.
Many advertisements are targeted at the fairer sex.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The Fairer Sex nhé!
Womenfolk - Phụ nữ nói chung, mang tính thân mật
Phân biệt: Womenfolk mô tả nhóm phụ nữ trong một cộng đồng hoặc gia đình, thường mang sắc thái truyền thống.
Ví dụ:
The womenfolk gathered in the kitchen to prepare the feast.
(Những người phụ nữ tụ họp trong bếp để chuẩn bị bữa tiệc.)
Ladies - Quý cô, cách gọi trang trọng
Phân biệt: Ladies là cách gọi lịch sự dành cho phụ nữ, thường được sử dụng trong các sự kiện hoặc lời chào.
Ví dụ:
Ladies and gentlemen, please welcome our guest speaker.
(Quý cô và quý ông, xin vui lòng chào đón diễn giả của chúng tôi.)
Females - Giới nữ, mang tính khoa học hoặc hành chính
Phân biệt: Females thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y tế hoặc hành chính để chỉ nhóm người thuộc giới tính nữ.
Ví dụ:
Studies show that females generally live longer than males.
(Các nghiên cứu cho thấy nữ giới thường có tuổi thọ cao hơn nam giới.)
Damsels - Thiếu nữ, mang sắc thái văn học hoặc cổ điển
Phân biệt: Damsels thường được dùng trong văn học hoặc cổ tích để mô tả những cô gái trẻ, đôi khi mang sắc thái lãng mạn.
Ví dụ: The knight rushed to rescue the damsel in distress. (Chàng hiệp sĩ vội vã giải cứu thiếu nữ đang gặp nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết