VIETNAMESE
thùng máy tính
thùng PC, vỏ máy tính
ENGLISH
computer case
/kəmˈpjuːtər keɪs/
PC case
Thùng máy tính là phần vỏ ngoài chứa linh kiện của máy tính.
Ví dụ
1.
Thùng máy tính được lắp quạt tản nhiệt.
The computer case was equipped with cooling fans.
2.
Thùng máy tính có nhiều thiết kế khác nhau.
Computer cases come in various designs.
Ghi chú
Computer case là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và phần cứng máy tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
PC chassis – Khung máy tính
Ví dụ:
The computer case, also known as the PC chassis, houses all internal components.
(Thùng máy tính, còn được gọi là khung máy tính, chứa tất cả các linh kiện bên trong.)
Tower case – Thùng máy dạng đứng
Ví dụ:
A tower case is a popular choice for gaming PCs due to better airflow.
(Thùng máy dạng đứng là lựa chọn phổ biến cho máy tính chơi game do khả năng tản nhiệt tốt hơn.)
Cooling system – Hệ thống làm mát
Ví dụ:
High-performance computer cases come with advanced cooling systems.
(Các thùng máy tính hiệu suất cao đi kèm với hệ thống làm mát tiên tiến.)
Power supply unit (PSU) – Bộ nguồn máy tính
Ví dụ:
The power supply unit is installed inside the computer case to distribute electricity.
(Bộ nguồn máy tính được lắp bên trong thùng máy tính để phân phối điện năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết