VIETNAMESE

ốc luộc

Boiled snails are often served with chili salt.

ENGLISH

Boiled snails

  
NOUN

/bɔɪld sneɪlz/

Ốc luộc thường được ăn kèm với muối ớt.

"Ốc luộc" là món ăn Việt Nam, bao gồm ốc được luộc chín, thường ăn kèm với muối ớt hoặc nước mắm.

Ví dụ

1.

Ốc luộc với muối ớt là món ăn vặt phổ biến ở Việt Nam.

"Boiled snails with chili salt are a popular street food in Vietnam."

2.

Chúng tôi đã thưởng thức một đĩa ốc luộc kèm với nước chấm cay.

We enjoyed a plate of boiled snails with a side of spicy dipping sauce.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ snail nhé! check Snail's pace – Tốc độ chậm chạp, cực kỳ chậm Ví dụ: The project is moving at a snail's pace. (Dự án đang tiến triển với tốc độ rất chậm.) check Slow as a snail – Chậm như một con ốc sên Ví dụ: He is as slow as a snail when it comes to making decisions. (Anh ấy chậm như một con ốc sên khi phải đưa ra quyết định.) check Top snail – Người hoặc vật đứng đầu, mạnh nhất trong nhóm (ít sử dụng) Ví dụ: She is the top snail in the group of competitors. (Cô ấy là người đứng đầu trong nhóm các đối thủ.)