VIETNAMESE

vỏ bọc ngoài

lớp vỏ, lớp bảo vệ ngoài

word

ENGLISH

outer casing

  
NOUN

/ˈaʊtər ˈkeɪsɪŋ/

outer shell

Vỏ bọc ngoài là lớp bọc bên ngoài của sản phẩm hoặc vật liệu.

Ví dụ

1.

Vỏ bọc ngoài của điện thoại được làm bằng kim loại.

The outer casing of the phone is made of metal.

2.

Vỏ bọc ngoài tăng độ bền cho thiết bị điện tử.

Outer casings add durability to electronics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outer casing nhé! check Cover – Lớp bao phủ

Phân biệt: Cover là lớp bao phủ bên ngoài sản phẩm, nhưng không nhất thiết phải là lớp bảo vệ chính thức như outer casing.

Ví dụ: The cover of the phone was scratched after a few months of use. (Lớp bao phủ của điện thoại bị trầy sau vài tháng sử dụng.) check Shell – Vỏ ngoài

Phân biệt: Shell là lớp vỏ cứng bảo vệ, trong khi outer casing có thể là lớp vỏ bên ngoài bảo vệ, nhưng không nhất thiết phải cứng.

Ví dụ: The shell of the device cracked after it was dropped. (Vỏ ngoài của thiết bị bị nứt sau khi bị rơi.) check Housing – Vỏ bọc, thân máy

Phân biệt: Housing là phần bọc bên ngoài của một thiết bị, tương tự như outer casing, nhưng housing có thể là phần thân chính của thiết bị.

Ví dụ: The housing of the camera was made of durable plastic. (Vỏ bọc của máy ảnh được làm từ nhựa bền.) check Enclosure – Bao bọc

Phân biệt: Enclosure là lớp bao quanh dùng để bảo vệ, thường được dùng cho các thiết bị điện tử, trong khi outer casing có thể dùng cho nhiều loại sản phẩm.

Ví dụ: The enclosure of the computer protects the internal components from damage. (Bao bọc của máy tính bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hư hại