VIETNAMESE

nhãn mác quần áo

tem quần áo

word

ENGLISH

clothing tag

  
NOUN

/ˈkloʊðɪŋ tæɡ/

garment label

Nhãn mác quần áo là phần nhãn ghi thông tin sản phẩm đính kèm trên quần áo.

Ví dụ

1.

Nhãn mác quần áo hiển thị hướng dẫn giặt.

The clothing tag shows washing instructions.

2.

Nhãn mác quần áo làm từ chất liệu mềm.

Clothing tags are made of soft material.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clothing tag nhé! check Garment label – Nhãn may trên quần áo

Phân biệt: Garment label là nhãn được may trực tiếp vào quần áo, thường ghi thành phần vải hoặc hướng dẫn giặt.

Ví dụ: The garment label indicated that the shirt was made of 100% cotton. (Nhãn quần áo cho biết áo sơ mi được làm từ 100% cotton.) check Care label – Nhãn hướng dẫn bảo quản

Phân biệt: Care label là nhãn ghi cách giặt, ủi và bảo quản quần áo để tránh hư hỏng.

Ví dụ: Always check the care label before washing delicate fabrics. (Hãy luôn kiểm tra nhãn hướng dẫn bảo quản trước khi giặt vải dễ hư hỏng.) check Price tag – Nhãn giá

Phân biệt: Price tag là nhãn có thông tin về giá sản phẩm, thường đính kèm trên quần áo mới.

Ví dụ: She removed the price tag before wearing her new dress. (Cô ấy tháo nhãn giá trước khi mặc chiếc váy mới.) check Brand label – Nhãn thương hiệu

Phân biệt: Brand label là nhãn mang logo hoặc tên thương hiệu của nhà sản xuất.

Ví dụ: The designer’s logo was printed on the brand label. (Logo của nhà thiết kế được in trên nhãn thương hiệu.)