VIETNAMESE

rau trụng

-

ENGLISH

Blanched vegetables

  
NOUN

/ˈblæntʃd ˈvɛdʒtəblz/

-

"Rau trụng" là các loại rau xanh được trụng qua nước sôi rồi ngâm vào nước lạnh để giữ màu sắc và độ giòn.

Ví dụ

1.

"Rau trụng thường được cho vào các món salad để giữ độ giòn."

"Blanched vegetables are often added to salads for their crisp texture."

2.

"Cô ấy thích ăn rau trụng trong món salad."

"She enjoys blanched vegetables in her salad."

Ghi chú

Blanched là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của blanched nhé! check Nghĩa 1: Mặt hoặc da trở nên tái nhợt Ví dụ: Her face blanched when she heard the shocking news. (Khuôn mặt cô ấy tái nhợt khi nghe tin sốc.) check Nghĩa 2: Phủ lớp màu sáng Ví dụ: The sunlight blanched the colors of the old painting. (Ánh sáng mặt trời làm màu sắc của bức tranh cũ trở nên mờ nhạt.)