VIETNAMESE

viên tẩy

cục gôm, tẩy nhỏ

word

ENGLISH

eraser

  
NOUN

/ɪˈreɪsər/

rubber

Viên tẩy là dụng cụ nhỏ dùng để xóa vết viết bút chì hoặc bút mực.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng viên tẩy để sửa lỗi.

She used an eraser to correct her mistakes.

2.

Viên tẩy rất cần thiết cho học sinh.

Erasers are indispensable for students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eraser nhé! Rubber – Cục tẩy

Phân biệt: Rubber là từ dùng phổ biến cho eraser, đặc biệt trong các nước Anh, trong khi eraser là từ dùng phổ biến hơn ở Mỹ.

Ví dụ: She used a rubber to correct the mistake on the paper. (Cô ấy đã dùng cục tẩy để sửa lỗi trên giấy.) Correction fluid – Dung dịch sửa lỗi

Phân biệt: Correction fluid là chất lỏng dùng để xóa hoặc sửa các lỗi viết, còn eraser là dụng cụ vật lý dùng để tẩy.

Ví dụ: He applied correction fluid to cover the smudge on the document. (Anh ấy đã dùng dung dịch sửa lỗi để che đi vết mờ trên tài liệu.) Wipe – Khăn lau

Phân biệt: Wipe là hành động lau chùi, khác với eraser, một dụng cụ dùng để xóa vết mực hay bút chì.

Ví dụ: Use a wipe to clean the whiteboard before writing again. (Dùng khăn lau để làm sạch bảng trắng trước khi viết lại.)