VIETNAMESE

cò cưa

kéo đàn

ENGLISH

Bowing

  
VERB

/ˈbəʊɪŋ/

“Cò cưa” là hành động chơi nhạc cụ dây bằng cách kéo cung để tạo âm thanh liên tục.

Ví dụ

1.

Cò cưa đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát để tạo âm thanh mượt mà.

Bowing requires precision and control to produce smooth tones.

2.

Cò cưa là một kỹ năng thiết yếu cho người chơi nhạc cụ dây.

Bowing is an essential skill for string instrument players.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Bowing nhé! check Bow (Noun) - Cây cung vĩ cầm Ví dụ: The violinist adjusted her bow before starting the performance. (Nghệ sĩ vĩ cầm điều chỉnh cây cung của mình trước khi bắt đầu buổi biểu diễn.) check Bowed (Adjective) - Nhạc cụ chơi bằng cung Ví dụ: The bowed instruments created a rich and harmonious sound. (Các nhạc cụ chơi bằng cung tạo nên âm thanh phong phú và hài hòa.) check Bow (Verb) - Kéo cung đàn Ví dụ: She bowed the strings gently to produce a soft tone. (Cô ấy kéo dây đàn một cách nhẹ nhàng để tạo ra âm thanh êm dịu.)