VIETNAMESE

tảng thịt

miếng thịt

ENGLISH

meat chunk

  
NOUN

/miːt tʃʌŋk/

meat slab

"Tảng thịt" là một miếng thịt lớn, chưa được cắt nhỏ, thường dùng để nấu hoặc nướng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cắt tảng thịt thành từng miếng.

He cut the meat chunk into pieces.

2.

Tảng thịt lý tưởng để nướng.

A meat chunk is ideal for roasting.

Ghi chú

Từ chunk là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chunk nhé! check Nghĩa 1: Một miếng hoặc phần lớn của một thứ gì đó Ví dụ: He cut a large chunk of cheese for the sandwich. (Anh ấy cắt một miếng phô mai lớn để làm bánh sandwich.) check Nghĩa 2: Một phần đáng kể của thời gian hoặc tài nguyên Ví dụ: A chunk of his day is spent on meetings. (Một phần lớn trong ngày của anh ấy dành cho các cuộc họp.) check Nghĩa 3: Phân chia thông tin thành các phần nhỏ để dễ nhớ hoặc xử lý Ví dụ: The teacher advised students to chunk information for better retention. (Giáo viên khuyên học sinh chia nhỏ thông tin để dễ ghi nhớ hơn.)