VIETNAMESE
chạm đến nốt cao
lên nốt cao
ENGLISH
Hitting high notes
/ˈhɪtɪŋ haɪ nəʊts/
Reaching high notes
“Chạm đến nốt cao” là khả năng đạt được âm vực cao trong một bài hát hoặc bản nhạc.
Ví dụ
1.
Cô ấy có kỹ năng chạm đến nốt cao một cách chính xác.
She is skilled at hitting high notes with precision.
2.
Chạm đến nốt cao đòi hỏi khả năng kiểm soát giọng hát tuyệt vời.
Hitting high notes requires excellent vocal control.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hitting high notes khi nói hoặc viết nhé!
Hit high notes in (a song) - Đạt được nốt cao trong một bài hát
Ví dụ:
She hit high notes in the final chorus effortlessly.
(Cô ấy đạt được những nốt cao trong đoạn điệp khúc cuối một cách dễ dàng.)
Practice hitting high notes - Luyện tập để đạt nốt cao
Ví dụ:
He spends hours practicing hitting high notes to perfect his performance.
(Anh ấy dành hàng giờ luyện tập chạm đến nốt cao để hoàn thiện màn biểu diễn của mình.)
Struggle with hitting high notes - Gặp khó khăn khi đạt nốt cao
Ví dụ:
Many singers struggle with hitting high notes during live performances.
(Nhiều ca sĩ gặp khó khăn khi chạm đến nốt cao trong các buổi biểu diễn trực tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết