VIETNAMESE

dải tranh truyện vui

truyện tranh ngắn

word

ENGLISH

Comic strip

  
NOUN

/ˈkɒmɪk ˌstrɪp/

cartoon panel

Dải tranh truyện vui là chuỗi các khung tranh liên tiếp kể lại một câu chuyện ngắn hài hước.

Ví dụ

1.

Dải tranh truyện vui khiến độc giả cười.

The comic strip made readers laugh.

2.

Anh ấy xuất bản dải truyện tranh mới mỗi tuần.

He published a new comic strip weekly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của comic strip nhé! check Cartoon strip – Tranh hoạt hình

Phân biệt: Cartoon strip là chuỗi tranh hoạt hình kể một câu chuyện ngắn, rất giống comic strip, nhưng từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào yếu tố hoạt hình và vui nhộn.

Ví dụ: The cartoon strip was printed in the Sunday newspaper. (Tranh hoạt hình được in trong tờ báo Chủ nhật.) check Graphic strip – Chuỗi tranh minh họa

Phân biệt: Graphic strip là chuỗi tranh minh họa hoặc tranh vẽ, rất giống comic strip, nhưng từ này có thể bao gồm các hình minh họa không nhất thiết phải có yếu tố hài hước.

Ví dụ: The graphic strip used bold illustrations to tell a short story. (Chuỗi tranh minh họa sử dụng hình vẽ đậm để kể một câu chuyện ngắn.) check Comic panel – Khung tranh truyện

Phân biệt: Comic panel là một khung hoặc phần nhỏ của comic strip, rất giống comic strip, nhưng từ này chỉ một phần của chuỗi tranh thay vì toàn bộ chuỗi.

Ví dụ: The artist designed each comic panel carefully for clarity. (Nghệ sĩ thiết kế mỗi khung tranh truyện một cách cẩn thận để rõ ràng.)