VIETNAMESE

Người da vàng

Người châu Á

ENGLISH

Yellow-skinned people

  
NOUN

/ˈjel.oʊ skɪnd ˈpiː.pəl/

Asian people

"Người da vàng" là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người có màu da sáng hoặc vàng nhạt, chủ yếu thuộc các nước ở châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, và Hàn Quốc.

Ví dụ

1.

Thuật ngữ "người da vàng" từng được sử dụng trong văn học cổ.

The term "yellow-skinned people" was commonly used in old literature.

2.

Nhiều người da vàng có nền văn hóa đa dạng.

Many yellow-skinned people have diverse cultural backgrounds.

Ghi chú

Người da vàng là từ vựng thuộc lĩnh vực chủng tộc, sắc tộc và dân tộc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check East Asian Descent - Người gốc Đông Á Ví dụ: Many people of East Asian descent have distinctive facial features. (Nhiều người gốc Đông Á có đặc điểm khuôn mặt đặc trưng.) check Mongoloid Race - Chủng tộc Mongoloid (thuật ngữ cũ) Ví dụ: The Mongoloid race classification is now considered outdated in anthropology. (Phân loại chủng tộc Mongoloid hiện nay được coi là lỗi thời trong nhân chủng học.) check Golden Complexion - Làn da vàng nhạt Ví dụ: People with a golden complexion often tan easily under the sun. (Những người có làn da vàng nhạt thường dễ bị rám nắng dưới ánh mặt trời.) check Asian Heritage - Di sản châu Á Ví dụ: He takes great pride in his Asian heritage and traditions. (Anh ấy rất tự hào về di sản và truyền thống châu Á của mình.)