VIETNAMESE

cuộn giấy in

giấy in dạng cuộn

word

ENGLISH

Printing paper roll

  
NOUN

/ˈprɪntɪŋ ˈpeɪpər roʊl/

thermal paper roll

Cuộn giấy in là loại giấy cuộn được thiết kế dành riêng cho máy in.

Ví dụ

1.

Cuộn giấy in phù hợp để in hóa đơn.

The printing paper roll is suitable for receipts.

2.

Họ bổ sung thêm cuộn giấy in.

They restocked the printing paper rolls.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của printing paper roll nhé! check Roll of paper – Cuộn giấy

Phân biệt: Roll of paper là giấy cuộn lại thành dạng tròn, rất giống printing paper roll, nhưng từ này có thể bao gồm các loại giấy dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ cho máy in.

Ví dụ: He loaded the roll of paper into the printer. (Anh ấy nạp cuộn giấy vào máy in.) check Paper roll – Cuộn giấy

Phân biệt: Paper roll là cuộn giấy dùng cho máy in, tương tự printing paper roll, nhưng từ này có thể không nhất thiết phải chỉ dành cho in ấn mà có thể dùng cho các ứng dụng khác.

Ví dụ: She took the paper roll and cut it into sheets for printing. (Cô ấy lấy cuộn giấy và cắt thành tờ để in.) check Printer paper spool – Cuộn giấy in

Phân biệt: Printer paper spool là cuộn giấy chuyên dụng cho máy in, có thể giống printing paper roll, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc cuộn giấy trên trục (spool).

Ví dụ: The printer paper spool was large enough to last for a whole month. (Cuộn giấy in có kích thước lớn đủ để sử dụng trong suốt cả tháng.) check Continuous feed paper – Giấy cho máy in liên tục

Phân biệt: Continuous feed paper là loại giấy được thiết kế cho máy in sử dụng trong một chuỗi liên tục, rất giống printing paper roll, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng giấy liên tục.

Ví dụ: The printer was using continuous feed paper to print the report. (Máy in đang sử dụng giấy cho máy in liên tục để in báo cáo.)