VIETNAMESE

củi trấu

củi trấu

word

ENGLISH

Rice husk briquette

  
NOUN

/raɪs hʌsk ˈbrɪkɪt/

biomass briquette

Củi trấu là loại củi được làm từ trấu ép, thường dùng làm nhiên liệu.

Ví dụ

1.

Củi trấu được sử dụng ở vùng nông thôn.

Rice husk briquettes are used in rural areas.

2.

Họ đốt củi trấu để nấu ăn.

They burned rice husk briquettes for cooking.

Ghi chú

Từ rice husk briquette là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng tái tạo và vật liệu sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Biomass fuel – Nhiên liệu sinh học Ví dụ: Rice husk briquettes are a type of biomass fuel made from compressed rice husks. (Củi trấu là một loại nhiên liệu sinh học được làm từ trấu ép.) check Renewable energy – Năng lượng tái tạo Ví dụ: Rice husk briquettes contribute to renewable energy production by utilizing agricultural waste. (Củi trấu góp phần vào việc sản xuất năng lượng tái tạo bằng cách tận dụng chất thải nông nghiệp.) check Eco-friendly fuel – Nhiên liệu thân thiện với môi trường Ví dụ: Rice husk briquettes are considered an eco-friendly fuel because they reduce waste and pollution. (Củi trấu được coi là nhiên liệu thân thiện với môi trường vì chúng giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.) check Sustainable energy source – Nguồn năng lượng bền vững Ví dụ: Rice husk briquettes are a sustainable energy source for heating and cooking. (Củi trấu là một nguồn năng lượng bền vững cho việc sưởi ấm và nấu ăn.)