VIETNAMESE
đầu bù tóc rối
ENGLISH
disheveled hair
/dɪˈʃɛvəld hɛr/
"Đầu bù tóc rối" là cụm từ thường dùng để tả cảnh bận bịu, vất vả, không có thời gian hay tâm trí để mà chải chuốt.
Ví dụ
1.
Sau buổi sáng bận rộn, cô nhìn vào gương và thấy đầu bù tóc rối của mình, dấu hiệu rõ ràng của một ngày làm việc căng thẳng.
After the hectic morning, she looked in the mirror and saw her disheveled hair, a clear sign of her busy day.
2.
Cô đến cuộc họp với đầu bù tóc rối, rõ ràng là đã vội vàng từ cuộc hẹn này sang cuộc hẹn khác.
She arrived at the meeting with disheveled hair, clearly having rushed from one appointment to another.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disheveled Hair nhé!
Messy Hair - Tóc bù xù, không gọn gàng
Phân biệt: Messy Hair là cách nói chung về tóc rối, không được chải chuốt nhưng không nhất thiết phải do bận rộn hay vất vả.
Ví dụ:
She woke up with messy hair but still looked beautiful.
(Cô ấy thức dậy với mái tóc bù xù nhưng vẫn trông rất xinh đẹp.)
Unkempt Hair - Tóc không được chải chuốt, luộm thuộm
Phân biệt: Unkempt Hair ám chỉ tóc không được chăm sóc kỹ, có thể do bỏ bê hoặc thiếu thời gian.
Ví dụ:
His unkempt hair made him look exhausted.
(Mái tóc không chải chuốt của anh ấy khiến anh trông rất mệt mỏi.)
Tangled Hair - Tóc rối thành búi
Phân biệt: Tangled Hair nhấn mạnh tóc bị rối vào nhau thành búi khó gỡ.
Ví dụ:
She spent hours combing through her tangled hair.
(Cô ấy mất hàng giờ để gỡ rối mái tóc của mình.)
Bedhead - Tóc rối sau khi ngủ dậy
Phân biệt: Bedhead mô tả mái tóc rối xù do vừa ngủ dậy, thường có nét tự nhiên và đôi khi trông hấp dẫn.
Ví dụ: His bedhead made him look effortlessly stylish. (Mái tóc rối sau khi ngủ dậy khiến anh ấy trông phong cách một cách tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết