VIETNAMESE

trẻ em khuyết tật

ENGLISH

disabled children

  
NOUN

/dɪˈseɪbəld ˈʧɪldrən/

children with disabilities, special needs children

"Trẻ em khuyết tật" chỉ những trẻ em có khiếm khuyết về thể chất, tinh thần hoặc cảm giác ảnh hưởng đến khả năng hoạt động bình thường.

Ví dụ

1.

Tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho trẻ em khuyết tật.

The charity organization focuses on providing support and resources for disabled children.

2.

Các trường học ngày càng cung cấp các chương trình được thiết kế đặc biệt cho trẻ em khuyết tật.

Schools are increasingly offering programs designed specifically for disabled children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disabled Children nhé! check Handicapped Children - Trẻ khuyết tật

Phân biệt: Handicapped là từ cũ, ít dùng hơn vì có thể mang sắc thái tiêu cực.

Ví dụ: The school provides special support for handicapped children. (Trường học cung cấp hỗ trợ đặc biệt cho trẻ khuyết tật.) check Children with Disabilities - Trẻ em có khuyết tật

Phân biệt: Children with disabilities là cách diễn đạt trung lập và phổ biến hơn trong môi trường giáo dục và y tế.

Ví dụ: The government introduced new policies to support children with disabilities. (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để hỗ trợ trẻ em có khuyết tật.) check Special Needs Children - Trẻ em có nhu cầu đặc biệt

Phân biệt: Special needs children nhấn mạnh nhu cầu giáo dục và hỗ trợ đặc biệt, không chỉ về thể chất mà cả về trí tuệ.

Ví dụ: The school has programs for special needs children to enhance their learning experience. (Trường có các chương trình dành cho trẻ có nhu cầu đặc biệt để nâng cao trải nghiệm học tập của các em.) check Physically Challenged Children - Trẻ có khuyết tật về thể chất

Phân biệt: Physically challenged children tập trung vào các vấn đề khuyết tật thể chất hơn là tinh thần.

Ví dụ: The organization offers mobility aids for physically challenged children. (Tổ chức cung cấp dụng cụ hỗ trợ di chuyển cho trẻ có khuyết tật về thể chất.)