VIETNAMESE

thùng xe máy

cốp xe máy, thùng đựng đồ xe máy

word

ENGLISH

motorcycle storage box

  
NOUN

/ˈmoʊtərˌsaɪkl ˈstɔːrɪʤ bɒks/

bike trunk

Thùng xe máy là thùng chứa đồ gắn trên xe máy, thường ở phía sau.

Ví dụ

1.

Thùng xe máy đựng mũ bảo hiểm của anh ấy.

The motorcycle storage box carried his helmet.

2.

Thùng xe máy rất tiện lợi cho người đi xe.

Storage boxes are convenient for bikers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của motorcycle storage box nhé! check Motorcycle top case – Thùng xe máy gắn phía trên

Phân biệt: Motorcycle top case là thùng gắn phía sau yên xe máy, thường có nắp đóng mở.

Ví dụ: He stored his helmet in the motorcycle top case. (Anh ấy cất nón bảo hiểm vào thùng xe máy phía trên.) check Motorbike cargo box – Thùng chở hàng xe máy

Phân biệt: Motorbike cargo box thường dùng để chở hàng hóa trên xe máy, phổ biến với tài xế giao hàng.

Ví dụ: Delivery drivers rely on a motorbike cargo box for transporting goods. (Tài xế giao hàng dựa vào thùng chở hàng xe máy để vận chuyển hàng hóa.) check Scooter storage compartment – Ngăn chứa đồ xe tay ga

Phân biệt: Scooter storage compartment thường ám chỉ khoang chứa đồ dưới yên xe tay ga thay vì thùng gắn bên ngoài.

Ví dụ: The scooter storage compartment is large enough for a raincoat. (Ngăn chứa đồ của xe tay ga đủ lớn để chứa một chiếc áo mưa.) check Side-mounted storage box – Thùng chứa đồ gắn bên hông xe

Phân biệt: Side-mounted storage box là thùng chứa đồ gắn hai bên hông xe máy, thường thấy trên xe mô tô touring.

Ví dụ: The motorcyclist packed his gear in the side-mounted storage boxes. (Người đi xe máy đóng gói đồ đạc của mình vào các thùng chứa đồ gắn bên hông.)