VIETNAMESE

ti vi

tivi, máy truyền hình

word

ENGLISH

television

  
NOUN

/ˈtelɪˌvɪʒən/

TV

Ti vi là thiết bị điện tử hiển thị hình ảnh và âm thanh.

Ví dụ

1.

Họ xem tin tức trên ti vi.

They watched the news on the television.

2.

Ti vi rất phổ biến trong mỗi gia đình.

Televisions are common in every household.

Ghi chú

Television là một từ ghép của tele (xa) và vision (tầm nhìn). Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Telephone – Điện thoại Ví dụ: She used the telephone to call her friend. (Cô ấy sử dụng điện thoại để gọi cho bạn.) check Telegraph – Điện tín Ví dụ: The telegraph was once used to send long-distance messages. (Điện tín từng được sử dụng để gửi tin nhắn đường dài.) check Telepathy – Thần giao cách cảm Ví dụ: They claimed to communicate through telepathy. (Họ khẳng định có thể giao tiếp qua thần giao cách cảm.) check Teleconference – Hội nghị truyền hình Ví dụ: The team held a teleconference to discuss the project. (Nhóm tổ chức một hội nghị truyền hình để thảo luận về dự án.)